Xe Volkswagen Touareg 2024 ra mắt tại Việt Nam trong tháng 10-2022 với 2 cấu hình: Elegance và Luxury. Ở bản nâng cấp lần này, Volkswagen Touareg trở nên sang trọng cả về ngoại thất lẫn nội thất. Các đối thủ cạnh tranh với Touareg tại Việt Nam đó là: Lexus RX 350, BMW X5, Audi Q7, Mercedes GLE Class,…
1. Thông số kỹ thuật Volkswagen Touareg 2024: Kích thước
Kích thước tổng thể DxRxC của xe lần lượt là: 4.878 x 1.984 x 1.717 mm, chiều dài cơ sở 2894mm. Như vậy, Volkswagen Touareg 2024 sở hữu kích thước dài hơn 77mm, rộng hơn 44mm và thấp hơn 8mm so với phiên bản trước đó.
Thông số kỹ thuật | Touareg Elegance | Touareg Luxury |
Chiều D x R x C (mm) | 4.878 x 1.984 x 1.717 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2894 | |
Số chỗ ngồi | 05 | |
Khối lượng | 2020 kg |
2. Thông số kỹ thuật Volkswagen Touareg 2024: Ngoại thất
Ngoại thất Volkswagen Touareg 2024 toát lên vẻ sang trọng, thể hiện ở lưới tản nhiệt mới với 5 nan ngang, ôm trọn cụm đèn công nghệ LED Matrix, bao gồm 128 bóng LED. Tay nắm dạng nổi, gương chiếu hậu ngoài cùng màu thân xe. Mâm xe kích thước 19 – 20 inch tùy vào từng phiên bản.
Thông số kỹ thuật | Touareg Elegance | Touareg Luxury |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | Đèn IQ, Light LED matrix, điều chỉnh cường độ chiếu sáng tự động | |
Đèn pha tự động bật/ tắt | Có | |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Tự động | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | |
Đèn hỗ trợ thời tiết xấu | Có | |
Hỗ trợ đèn chủ động | Có | |
Chống chói biển báo hiệu vào ban đêm | Có | |
Đèn chào mừng | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn phía sau | LED | |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |
Đèn sương mù trước sau | Phía sau | |
Hệ thống rửa đèn | Có | |
Cửa hít | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện, chức năng sưởi, nhớ vị trí và chống chói | |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Đá cốp | |
Lưới tản nhiệt | Mạ chrome | |
Ốp bảo vệ gầm phía trước | Có | |
Mâm đúc hợp kim | Có |
3. Thông số kỹ thuật Volkswagen Touareg 2024: Nội thất, Tiện nghi
Nội thất xe Volkswagen Touareg facelift được thiết kế với cái tên Innovision Cockpit. Trên bảng taplo có màn hình cảm ứng trung tâm 15,3 inch. Vô lăng bọc da, tích hợp tính năng sưởi; phía sau có màn hình kỹ thuật số 12,3 inch. Hệ thống đèn viền nội thất 30 màu tạo không gian thú vị, mới mẻ cho người dùng.
Thông số kỹ thuật | Touareg Elegance | Touareg Luxury |
Vô lăng | Bọc da, sưởi vô lăng | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Chỉnh điện, nhớ vị trí vô lăng | |
Kiểm soát hành trình & giới hạn tốc độ | Có | |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport, Offroad, Snow, Custom | Eco, Comfort, Normal, Sport, Offroad, Snow & Custom |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 4 vùng độc lập, lọc không khí AirCare | |
Chất liệu ghế | Da Viena đen, Ergo Comfort | Da Savona belge đen, Ergo Comfort |
Ghế người lái + ghế hành trình phía trước | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí ghế | |
Hệ thống sưởi ấm, thống gió hàng ghế trước | Có | |
Bơm hơi lưng ở ghế người lái | Không | Có |
Mát xa hàng ghế trước | Không | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh độ nghiêng trượt | Điều chỉnh độ nghiêng trượt, sưởi ghế |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình kỹ thuật số 12,3 inch | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 15,3 inch, kết nối Apple CarPlay, Android Auto, USB, Bluetooth, cổng sạc 12V | |
Đèn viền trang trí nội thất | 30 màu | |
Hệ thống định vị GPS | Discover Premium hiển thị đồng thời bản đồ dẫn đường và vệ tinh. Hiển thị trên cả màn hình kính lái HUD và màn hình đa thông tin | |
Màn hình hiển thị kính lái | Có | |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | |
Ốp nẹp bước chân | Bằng thép không gỉ phát sáng | |
Hệ thống âm thanh | 8 loa (4 bass và 4 treble) | 13 loa + 1 loa siêu trầm, subwoofer, “DY NAUD4Q Consequence”, 730W |
4. Thông số kỹ thuật Volkswagen Touareg 2024: Động cơ, Vận hành
Về khả năng vận hành, cả 2 phiên bản Touareg đều sử dụng chung động cơ 2.0L turbo TF5I, sản sinh công suất cực đại 251 mã lực và momen xoắn 370Nm. Đi kèm động cơ này là hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4Motion, hộp số tự động 8AT.
Thông số kỹ thuật | Touareg Elegance | Touareg Luxury |
Loại động cơ | TF4I 2.0L | |
Công suất cực đại (HP/Rpm) | 251/6000 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 370/1600 – 4500 | |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 229 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 | |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian | |
Hộp số | 8AT | |
Trợ lực lái | Điện | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | Treo khí nén, tự động, nâng hạ gầm từ -40mm đến +70mm, giảm xóc điều khiển điện tử |
5. Thông số kỹ thuật Volkswagen Touareg 2024: Trang bị an toàn
Công nghệ an toàn trên Volkswagen Touareg 2024 bao gồm các tính năng sau đây: 10 túi khí; cảnh báo tập trung người lái; vi sai kiểm soát trượt tự động; cân bằng điện tử; cảm biến áp suất lốp; hỗ trợ đỗ xe; kiểm soát độ bám đường; cảm biến tránh va chạm trước/sau; camera 360; phanh ABS, EBD, BA.
Thông số kỹ thuật | Touareg Elegance | Touareg Luxury |
Túi khí an toàn | 10 | |
Cảnh báo tập trung cho người lái | Có | |
Hệ thống vi sai kiểm soát trượt tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Có | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Cảm biến tránh va chạm trước/sau | Có | |
Camera 360 | Có | |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | Có |
6. Giá xe Volkswagen Touareg 2024 lăn bánh tham khảo
Bảng giá xe Volkswagen Touareg mới nhất, ĐVT: Tỷ VNĐ | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá xe lăn bánh | ||
Tại TP. HCM | Tại Hà Nội | Tại các tỉnh | ||
VW Touareg Elegance | 2,999 | 3,321 | 3,381 | 3,302 |
VW Touareg Luxury | 3,399 | 3,761 | 3,829 | 3,742 |
Ghi chú: Giá xe Volkswagen Touareg 2024 lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để có thể nhận được thông tin khuyến mãi và lăn bánh chính xác, vui lòng liên hệ đại lý Volkswagen gần nhất.
7. Bảng giá so sánh Volkswagen Touareg 2024 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Giá bán (tỷ VNĐ) | ||
3,43 – 4,72 | |||
4,199 – 4,549 | |||
2,42 – 2,99 |