Mô tả
Toyota đã mang đến một phiên bản Vios mới (Facelift) với vẻ ngoài có đôi chút khác biệt với bản hiện hành tại Việt Nam. Đây chính là phiên bản nâng cấp mới của Vios đang được bán ra tại Malaysia và sắp tới là Việt Nam.
Hãy cùng Giá Xe Rẻ khám phá xem phiên bản này có gì đặc biệt.
Giá xe Toyota Vios 2024 và khuyến mãi
BẢNG GIÁ XE TOYOTA VIOS MỚI NHẤT (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
TP HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Vios 1.5 E MT | 479 | 549 | 558 | 530 |
Vios 1.5 E CVT | 528 | 603 | 613 | 584 |
Vios 1.5 G CVT | 592 | 673 | 685 | 654 |
Ghi chú: Bảng giá xe Vios tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ với Hotline đại lý Toyota gần nhất để nhận báo giá tốt nhất trong ngày.
Màu xe (5 màu): Trắng, Bạc, Đen, Đỏ, Nâu Vàng.
Hỗ trợ: mua xe Vios trả góp lãi suất thấp, thời gian vay từ 2 – 7 năm, thủ tục nhanh giao xe trong 3 -5 ngày làm việc.
Diện mạo Toyota Vios 2024 mới mẻ và trẻ trung hơn
Toyota Vios 2024 bản nâng cấp vẫn sử dụng bộ khung gầm có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4425 x 1730 x 1475 mm. Diện mạo mới của Vios đã được thiết lại trông mới mẻ, trẻ trung hơn, thay đổi tập trung chủ yếu ở phần đầu và đuôi xe.
Đầu xe
Phiên bản Vios 2024 đang được trưng bày tại gian hàng của Toyota tạo ấn tượng mạnh với bộ bodykit với phần ốp nhựa đen bóng ngay khu vực biển số. Qua đó tạo thành mảng ốp hình chữ “X” độc đáo, kết hợp cùng là những chi tiết viền đỏ nổi bật.
Cụm đèn pha vẫn sử dụng công nghệ Halogen, dải đèn định vị LED ban ngày được bố trí ở hai góc trên bộ khuếch tán khá quen thuộc. Cụm đèn sương mù hình tròn được tích hợp trong phần ốp hình “lá liễu” sẽ là trợ thủ đắc lực cho tài xế khi gặp thời tiết xấu.
Thân xe
Ở phần hông, khách hàng cũng có thể nhận ra dấu hiệu của bodykit với phần ốp bên dưới cánh cửa trùng với màu thân xe tạo cái nhìn cứng cáp. Nâng đỡ cho bộ khung gầm vẫn là bộ vành đúc 15 inch. Những chi tiết còn lại của Vios thế hệ 2024 không có gì khác biệt so với bản hiện hành tại Việt Nam.
Đuôi xe
Tương tự như phần đầu, đuôi xe Vios 2024 của Toyota sẽ là nơi người dùng dễ dàng nhận ra những thay đổi. Đáng chú ý nhất là cánh lướt gió liền thân vừa được bổ sung, không chỉ góp phần cải thiện tính khí động học mà còn làm tăng vẻ năng động, trẻ trung.
Không những vậy, khu vực cản sau còn được tích hợp phần ốp màu đen trải rộng sang hai bên ôm lấy cả hai cụm đèn phản quang. Cụm đèn hậu vẫn có thiết kế mềm mại lấn sang cả phần hông xe.
Nội thất Toyota Vios 2024 – rộng rãi, thực dụng
Bước vào khoang lái xe Toyota Vios 2024 bản nâng cấp, bạn sẽ không thể tìm được bất kỳ chi tiết nào khác biệt với phiên bản Vios hiện hành tại Việt Nam. Trục cơ sở của xe đạt 2550 mm, nội thất vẫn là tone màu be chủ đạo.
Khoang lái
Táp lô của xe có cấu trúc hình chữ “T” quen thuộc, bảng điều khiển trung tâm được ốp nhựa đen bóng, hai bên là hai thanh kim loại to bản. Chất liệu chính sử dụng khu vực này vẫn là nhựa thông dụng, mang đến cảm giác bền bỉ theo thời gian. Đối diện ghế lái là vô lăng 3 chấu bọc da, mạ bạc và có thể chỉnh tay 2 hướng.
Khoang hành khách
Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da mang đến cảm giác ngồi êm ái với độ đàn hồi vừa phải. Hàng ghế sau được tích hợp tựa đầu trung tâm và bệ tỳ tay giúp hành khách đỡ mỏi khi đi xa.
Điểm đáng tiếc nhất trên Vios 2024 Model nâng cấp là cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau vẫn chưa được trang bị, phụ kiện này đã có trên đối thủ Accent 2024 của Hyundai. Do đó, khả năng làm mát vẫn chưa được cải thiện đáng kể.
Khoang hành lý
Xe Toyota Vios 2024 vẫn có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn đạt 506L. Nếu cần thêm không gian, người dùng có thể linh động gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Tiện nghi – đủ dùng
Vios bản nâng cấp được trang bị dàn điều hoà tự động 1 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau vẫn chưa được tích hợp. Do đó, khả năng làm mát chỉ dừng ở mức cơ bản. Hệ thống thông tin giải trí không có tính năng nào mới mẻ, cụ thể gồm có:
- Màn hình giải trí 7 inch
- Đầu DVD, kết nối USB, Bluetooth, AUX
- Dàn âm thanh 6 loa
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ, vận hành của Toyota Vios 2024
Về hệ truyền động, xe Ô tô Toyota Vios 2024 bản nâng cấp vẫn dùng lại khối động cơ Xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 107 mã lực, mô men xoắn cực đại 140 Nm. Đi kèm là hộp số vô cấp CVT và dẫn động cầu trước.
Với cấu hình cũ, khả năng vận hành của Vios bản nâng cấp gần như không có sự khác biệt lớn. Xe được trang bị hệ thống treo trước/sau độc lập MacPherson/dầm xoắn kết hợp cùng bộ lốp dày 185/60R15 giúp xe lướt qua các “ổ gà” khá êm ái.
Xe có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 7.1L/100km, 4.9L/100km, 5.7L/100km.
Hệ thống an toàn Toyota Vios 2024 không có sự nâng cấp
Tại Malaysia, phiên bản G cao cấp nhất được trang bị rất nhiều hệ thống an toàn hiện đại, đáng chú ý như:
- Cảnh báo điểm mù với cảnh báo giao thông phía sau
- Camera 360 độ
- Cảnh báo va chạm và cảnh báo chệch làn đường
Tuy nhiên, phiên bản G lại không được tích hợp những tính năng an toàn hiện đại trên. Thay vào đó là những hệ thống quen thuộc như:
- 7 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Ổn định thân xe
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ
Kết luận
Bản cải tiến với diện mạo mới được thiết kế cá tính và trẻ trung hơn. “Mẫu xe quốc dân” Toyota Vios một lần nữa khẳng định quá trình trẻ hoá của mình đang diễn ra cực kỳ sôi nổi.
Chính vì thế, những mẫu xe Hàn có lợi thế về ngoại hình cần phải hết sức dè chừng với những động thái đến từ Toyota.
Tham khảo: Giá xe Toyota Raize 2024
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2024
Tên xe | Toyota Vios bản nâng cấp |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Sedan |
Kích thước tổng thể DxRxC | 4425 x 1730 x 1475 mm |
Chiều dài cơ sở | 2550 mm |
Động cơ | Xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích công tác | 1.496 cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 42L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 107 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 140 Nm tại 4200 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | Độc lập MacPherson/dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/đĩa đặc |
Tay lái trợ lực | Điện |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Cỡ lốp | 185/60R15 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 7.1L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 4.9L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 5.7L/100km |