Kia Carens 2024 là mẫu xe được nhiều người Việt chờ đón bởi kiểu dáng bắt mắt, nhiều công nghệ an toàn khi bước sang thế hệ thứ 4. Đồng thời, giá bán của dòng sản phẩm này được đánh giá là dễ tiếp cận bậc nhất phân khúc. Chi tiết thông số kỹ thuật Kia Carens 2024 cụ thể như sau:
1. Thông số kỹ thuật Kia Carens 2024: Kích thước
Kia Carens 2024 được chia sẻ chung nền tảng khung gầm với Seltos 2024. Số đo tổng thể chiều DxRxC lần lượt là 4.540 x 1.800 x 1.700 mm, trục cơ sở đạt 2.780mm. Với nhiều thay đổi tích cực giúp Kia Carens 2024 dễ dàng gia tăng sức ép lên các đối thủ trong phân khúc như Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7.
Thông số | Kia Carens 2024 | |
Chiều D x R x C (mm) | 4.540 x 1.800 x 1.700 mm | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 mm | |
Số chỗ ngồi | 06 – 07 | |
Kiểu xe | MPV | |
Mâm xe | 16 inch |
2. Thông số kỹ thuật Kia Carens 2024: Ngoại thất
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn, đèn pha LED kết hợp dải đèn LED ban ngày tạo cái nhìn mới mẻ, độc đáo. Thân xe đậm chất SUV, tuy nhiên phần mái được làm phẳng tương tự như các mẫu xe MPV truyền thống. Phía dưới là bộ mâm hợp kim 16 inch 5 chấu kép, phối 2 tone màu thể thao. Phía sau, đèn hậu LED vắt ngang đuôi xe thời thượng, thường thấy ở các mẫu xe khác.
Thông số kỹ thuật | Kia Carens 2024 | |
Đèn pha | LED Crown Jewel | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Thanh giá nóc | Có |
3. Thông số kỹ thuật Kia Carens 2024: Nội thất, Tiện nghi
Kia Carens 2024 sở hữu nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc. Có 02 tùy chọn về cách bố trí ghế ngồi đó là 6 chỗ hoặc 7 chỗ. Trang bảng taplo nổi bật với màn hình giải trí dạng cảm ứng 8 inch hoặc 10,25 inch tùy phiên bản, hỗ trợ cập nhật tự động qua Internet. Vô lăng dạng D-cut thể thao, phía sau có cụm đồng hồ LCD sắc nét.
Một số trang bị tiện nghi cao cấp khác có thể kể đến như hệ thống âm thanh 8 loa Bose, cửa sổ trời SkyLight, hệ thống lọc không khí, bộ chọn chế độ lái, đèn viền nội thất 64 màu, khay đựng cốc làm mát, 5 cổng USB-C, rèm che nắng phía sau, cửa gió điều hòa cả ba hàng ghế, …
Thông số kỹ thuạt | Kia Carens 2024 | |
Hệ thống ghế ngồi | Bọc da | |
Vô lăng | D-cut, bọc da | |
Rèm che nắng phía sau | Có | |
Lọc không khí cabin | Có | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 8 – 10,25 inch | |
Cổng kết nối USB | 5 cổng | |
Hệ thống loa | 8 loa Bose | |
Đèn trang trí nội thất | 64 màu | |
Điều hòa | Tự động | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát | Có | |
Cửa sổ trời | Có |
4. Thông số kỹ thuật Kia Carens 2024: Động cơ, Vận hành
Xe Kia Carens 2024 được phân phối tại Việt Nam có 2 tùy chọn động cơ xăng cùng hệ dẫn động cầu trước, bao gồm:
- Động cơ xăng 1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng, hút khí tự nhiên, sản sinh công suất cực đại 115 mã lực, momen xoắn cực đại 144 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 6 cấp.
- Động cơ xăng 1.4L tăng áp, 4 xi-lanh, sản sinh công suất cực đại 140 mã lực và momen xoắn cực đại 242 Nm. Động cơ này kết hợp hộp số tự động ly hợp kép 7 cấp.
Thông số kỹ thuật | Kia Carens 2024 | |
Loại động cơ | Xăng 1.5L, xăng tăng áp 1.4L, dầu 1.5L | |
Công suất cực đại (HP) | 115 – 140 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 144-250 Nm | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc tự động 6 cấp | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Chế độ lái | Normal, Eco, Sport |
5. Thông số kỹ thuật Kia Carens 2024: Trang bị an toàn
Kia Carens 2024 được trang bị hệ thống an toàn Hi-Secure và hỗ trợ người lái tiêu chuẩn. Một số trang bị an toàn trên Kia Carens 2024 có thể kể đến như: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo,…
Thông số kỹ thuật | Kia Carens 2024 | |
Túi khí | 6 | |
Phanh tự động khẩn cấp | Có | |
ABS / EBD | Có | |
HAC/ESC | Có |
6. Giá xe Kia Carens 2024
Bảng giá xe KIA Carens lăn bánh mới nhất (Triệu đồng) | |||||
Động cơ | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá xe lăn bánh | ||
Tại Tp. HCM | Tại Hà Nội | Tại các tỉnh | |||
Xăng 1.5L | 1.5G MT Deluxe | 619 | 703 | 716 | 684 |
1.5G IVT | 669 | 758 | 772 | 739 | |
1.5G Luxury | 699 | 791 | 805 | 772 | |
Xăng 1.4L | 1.4T Premium | 799 | 901 | 917 | 882 |
1.4T Signature (6/7 ghế) | 849 | 956 | 973 | 937 | |
Dầu 1.5L | 1.5D Premium | 829 | 934 | 951 | 915 |
1.5D Signature (6/7 ghế) | 859 | 967 | 984 | 948 |
Ghi chú: KIA Carens 2024 giá lăn bánh tham khảo chưa trừ giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý KIA gần nhất để nhận báo giá tốt nhất.
Tham khảo: Bảng giá xe KIA 2024